--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ green plover chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạ cánh
:
to land; to touch downhạ cánh bắt buộcemergency landing
+
chỉ tiêu
:
Target, norm, quotaxây dựng chỉ tiêu sản xuấtto elaborate the production targetđạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượngto reach both qualitative and quantitative norms
+
populate
:
ở, cư trú (một vùng)a densely populated town một thành phố đông dân
+
cõng
:
To carry on the back; to carry pick-a-back
+
cowgirl
:
tên gọi dùng cho người chăn bò là phụ nữ